TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy bay tiêm kích

máy bay tiêm kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi công tiêm kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

máy bay tiêm kích

Jagdflugzeug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jagdzweidekker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jagdflieger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jäger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abfangjäger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jagdflugzeug /das (Milit.)/

máy bay tiêm kích;

Jäger /['je:gar], der; -s, -/

(Soldatenspr ) máy bay tiêm kích (Jagdflugzeug);

Abfangjäger /der (Milit)/

máy bay tiêm kích;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jagdflugzeug /n -(e)s, -e/

máy bay tiêm kích; -

Jagdzweidekker /m -s, =/

máy bay tiêm kích;

Jagdflieger /m -s, =/

1. phi công tiêm kích; 2. máy bay tiêm kích; pl không quân tiêm kích.