Việt
kị binh
kị mã.
đội kỵ binh kỵ binh
Đức
Kavallerie
Kavallerie /[kavala’ri:, auch: kavabri], die; -, -n (Mllit früher)/
đội kỵ binh (Reiterei) (o PI ) kỵ binh;
Kavallerie /f =, -n/
đội, binh chủng] kị binh, kị mã.