TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kunstschaffende

sub

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f nhà hoạt động văn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kunstschaffende

creator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kunstschaffende

Kunstschaffende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

kunstschaffende

créateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kunstschaffende

sub, m, f nhà hoạt động văn hóa; [nhân viên, cán bộ] văn hóa; Kunst

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kunstschaffende /RESEARCH/

[DE] Kunstschaffende

[EN] creator

[FR] créateur