TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

creator

bộ tạo lập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chưang trinh tạo lập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Chúa tạo vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đấng tạo hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đấng sáng tạo.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ðấng Tạo hóa.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
the creator

hóa công

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

creator

creator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
the creator

the creator

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

conversion merits

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

creator

Kunstschaffende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

creator

créateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For surely nothing could be created perfect without a Creator.

VÌ hiển nhiên không thể có gì toàn hảo mà không được tạo ra bởi Đấng Tạo hóa.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hóa công

the creator, conversion merits

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Creator

Ðấng Tạo hóa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

creator /RESEARCH/

[DE] Kunstschaffende

[EN] creator

[FR] créateur

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

creator

Chúa tạo vật, Đấng tạo hóa, Đấng sáng tạo.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

creator

bộ tạo lập ỏ ' máy Apple Macintosh, chương trình tạo lập tệp. Các tệp được liên kết vớt các bộ tao lập chúng táng các tná tạo lập; sự Bên k£t này cho phép hệ điều hành mở chương trình ứng dụng tạo lập khi tệp tài liệu được mở’. CRC Xem cyclic redundancy check,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

creator

bộ tạo lập, chưang trinh tạo lập