Việt
ngưòi nội bộ
ngưôi trong cuộc.
người trong nội bộ
người trong cuộc
người nắm tình hình nội bộ
thành viên công ty
Anh
insider
Đức
Insider
Pháp
initié
Insider /[ insaida], der; -s, -/
người trong nội bộ; người trong cuộc; người nắm tình hình nội bộ;
thành viên công ty;
Insider /m -s, =/
ngưòi nội bộ, ngưôi trong cuộc.
Insider /IT-TECH/
[DE] Insider
[EN] insider
[FR] initié