Việt
Thị thần
triều thần
người thân tín
người tâm phúc
Anh
chamberlain
chamberlain of sword and cape
Đức
Hofmann
Höfling
Hofmann /der (PL ...leute) (veraltet)/
triều thần; thị thần;
Höfling /['h0:flirj], der; -s, -e (meist PL)/
triều thần; thị thần; người thân tín; người tâm phúc (của ông hoàng);
thị thần (giáo dân, Đức Phaolô VI giải bỏ chức này năm 1958)