Việt
triều thần
đình thần
quần thần.
thị thần
người thân tín
người tâm phúc
kẻ nịnh thần
Đức
Höfling
Höfling /['h0:flirj], der; -s, -e (meist PL)/
triều thần; thị thần; người thân tín; người tâm phúc (của ông hoàng);
(abwertend) kẻ nịnh thần (HofSchranze);
Höfling /m -s, -e/
triều thần, đình thần, quần thần.