Việt
kẻ nịnh thần
kẻ xu nịnh
đồ liếm gót.
Đức
Höfling
Scharwenzel
Scharwenzel /m -s, =/
kẻ xu nịnh [bợ đô, nịnh hót], kẻ nịnh thần, đồ liếm gót.
Höfling /['h0:flirj], der; -s, -e (meist PL)/
(abwertend) kẻ nịnh thần (HofSchranze);