TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ nịnh thần

kẻ nịnh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ liếm gót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kẻ nịnh thần

Höfling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scharwenzel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scharwenzel /m -s, =/

kẻ xu nịnh [bợ đô, nịnh hót], kẻ nịnh thần, đồ liếm gót.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Höfling /['h0:flirj], der; -s, -e (meist PL)/

(abwertend) kẻ nịnh thần (HofSchranze);