Việt
triều thần
đình thần
quần thần.
lão thần
thế khanh
quí tộc nghị viện .
Đức
Höfling
Pair
Höfling /m -s, -e/
triều thần, đình thần, quần thần.
Pair /m -s, -s (sử)/
đình thần, lão thần, thế khanh, quí tộc nghị viện (ỏ Pháp).