Việt
đình thần
lão thần
thế khanh
quí tộc nghị viện .
chẵn
công khanh
quí tộc nghị viện
Đức
Pair
pair /[pe:r] (Adj.)/
chẵn (gerade);
Pair /der; -s, -s (hist.)/
công khanh; quí tộc nghị viện (ở Pháp);
Pair /m -s, -s (sử)/
đình thần, lão thần, thế khanh, quí tộc nghị viện (ỏ Pháp).