Việt
người được ủy quyền
ngưòi đượcủy nhiệm
đại lí
đại diện.
người được ủy nhiệm
người đại diện
Đức
Prokurist
Prokurist /[proku’nst], der, -en, -en; Pro.ku- ris.tin, die; -, -nen/
người được ủy nhiệm; người được ủy quyền; người đại diện;
Prokurist /m -en, -en/
ngưòi đượcủy nhiệm, người được ủy quyền, đại lí, đại diện.