Repräsentation /í =, -en/
1. [sự, chúc, quyền] đại diện, đại lí; 2. cơ quan đại diện, đoàn đại diện.
Vertretung /í =, -en/
í =, -en 1. phái đoàn đại diện, cơ quan đại diện; 2. [sự, chức, quyền] đại diện; 3. [sự] thay thé (ai), thi hành chức vụ; in j-s Vertretung vdi tư cách là phó của ai.