Việt
phái đoàn đại diện
cơ quan đại diện
đại diện
thay thé
thi hành chức vụ
Đức
Vertretung
in j-s Vertretung
vdi tư cách là phó của ai.
Vertretung /í =, -en/
í =, -en 1. phái đoàn đại diện, cơ quan đại diện; 2. [sự, chức, quyền] đại diện; 3. [sự] thay thé (ai), thi hành chức vụ; in j-s Vertretung vdi tư cách là phó của ai.