TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phái đoàn đại diện

phái đoàn đại diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan đại diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành chức vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toà đại sứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sú mệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SÜ mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sú quán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sứ mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái đoàn đại biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự truyền giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phái đoàn đại diện

Vertretung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Legation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mission

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in j-s Vertretung

vdi tư cách là phó của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mitglieder der UNO sind Vertretungen der einzelnen Staaten

các thành viên của Liên Hiệp quốc gồm có đại diện của từng quốc gia.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vertretung /í =, -en/

í =, -en 1. phái đoàn đại diện, cơ quan đại diện; 2. [sự, chức, quyền] đại diện; 3. [sự] thay thé (ai), thi hành chức vụ; in j-s Vertretung vdi tư cách là phó của ai.

Legation /f =, -en/

1. toà đại sứ; 2. sú mệnh, SÜ mạng, trách nhiệm; 3. phái đoàn đại diện, công sú quán.

Mission /f =, -en/

1. sú mệnh, sứ mạng, trách nhiệm, công tác, công cán; 2. phái đoàn đại diện, phái đoàn đại biểu; 3. sự truyền giáo; [hội, trụ sỏ, khu vực] truyền giáo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertretung /die; -, -en/

phái đoàn đại diện; cơ quan đại diện;

các thành viên của Liên Hiệp quốc gồm có đại diện của từng quốc gia. : die Mitglieder der UNO sind Vertretungen der einzelnen Staaten