TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

legation

toà đại sứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sú mệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SÜ mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái đoàn đại diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sú quán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái đoàn đại diện Giáo hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công sứ quán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa hạt công sứ tòa thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

legation

Legation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Legation /die; -, -en/

(bildungsspr ) phái đoàn đại diện Giáo hoàng; công sứ quán;

Legation /die; -, -en/

(kath Kirche früher) địa hạt công sứ tòa thánh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Legation /f =, -en/

1. toà đại sứ; 2. sú mệnh, SÜ mạng, trách nhiệm; 3. phái đoàn đại diện, công sú quán.