Việt
đại diện
đại biểu
phó
ngưôi thay thế
đại lí
phái viên.
Đức
Vertreterin
diplomatischer Vertreter
đại diện ngoại giao; 2. phó, ngưôi thay thế; 2. đại lí, phái viên.
Vertreterin /f =, -nen/
1. đại diện, đại biểu; diplomatischer Vertreter đại diện ngoại giao; 2. phó, ngưôi thay thế; 2. đại lí, phái viên.