compactibility /xây dựng/
tính đầm được
compactibility /điện lạnh/
tính nén dược
compactibility
độ đầm chặt
compactibility
tính đầm được
compactibility /xây dựng/
độ chắc sít
compactibility
độ chắc sít
compact, compactibility /xây dựng/
tính đầm chặt
compactibility, degree /xây dựng/
độ đầm chặt
compactibility, compactness, degree
độ chắc sít
closeness, compactibility, compactness
độ chặt