Kraft /f/KT_ĐIỆN/
[EN] energy, power
[VI] năng lượng
Energie /f (E)/KT_ĐIỆN, CNH_NHÂN, PTN, CƠ/
[EN] energy (E)
[VI] năng lượng
Energie /f (E)/V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] energy (E)
[VI] năng lượng
E /v_tắt/ĐIỆN (Energie)/
[EN] E (energy)
[VI] năng lượng
E /v_tắt/KT_ĐIỆN (Energie)/
[EN] E (energy)
[VI] năng lượng
E /v_tắt/CNH_NHÂN (Energie)/
[EN] E (energy)
[VI] năng lượng
E /v_tắt/CƠ (Energie)/
[EN] E (energy)
[VI] năng lượng
E /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Energie)/
[EN] E (energy)
[VI] năng lượng
E /v_tắt/Q_HỌC (Energie)/
[EN] power
[VI] năng lượng
E /v_tắt/V_LÝ (Energie)/
[EN] E (energy)
[VI] năng lượng
E /v_tắt/NH_ĐỘNG (Energie)/
[EN] E (energy)
[VI] năng lượng
Arbeit /f/ĐIỆN/
[EN] energy
[VI] năng lượng
Kalorie /f/CNT_PHẨM/
[EN] cal, calorie, energy
[VI] cal, calo, năng lượng
Energie /f (E)/ĐIỆN/
[EN] energy, power (P)
[VI] năng lượng, điện năng