Việt
calo
cal
năng lượng
Anh
calorie
energy
Đức
Kalorie
Kalorie /f/C_THÁI, PTN/
[EN] cal, calorie
[VI] calo, cal
Kalorie /f/CNT_PHẨM/
[EN] cal, calorie, energy
[VI] cal, calo, năng lượng