calorie
['kæləri]
o calo
Đơn vị nhiệt lượng theo hệ mét. Một calo là nhiệt lượng cần để tăng 1 gam nước lên 1 độ ở áp suất 1 atm. Một calo bằng 0, 0039685Btu hoặc bằng 4, 1855J.
§ gram calorie : calogam
§ great calorie : kilocalo, calo lớn
§ large calorie : kilocalo, calo lớn
§ mean calorie : calo trung bình
§ small calorie : calogam