Việt
calo
cal
năng lượng
ca-lo-ri
ca-lo
Anh
calorie
energy
Đức
Kalorie
Pháp
kleine Kalorie
ca lo, calogam;
Kalorie /[kalo'ri:], die; -, -n/
(früher) (meist PI ) (Zeichen: cal) ca-lo-ri (đơn vi năng lượng);
(Physik früher) (Zeichen: cal) ca-lo (đơn vị nhiệt lượng);
Kalorie /f =, -ríen (vật lí)/
calo (đơn vị nhiệt lượng); kleine Kalorie ca lo, calogam; große - kilocalo, calo lón.
Kalorie /f/C_THÁI, PTN/
[EN] cal, calorie
[VI] calo, cal
Kalorie /f/CNT_PHẨM/
[EN] cal, calorie, energy
[VI] cal, calo, năng lượng
Kalorie /TECH/
[DE] Kalorie
[EN] calorie
[FR] calorie