Việt
confamit
sự phân loại chọn bởi các hội viên
học có máy tính trợ giúp
calo
cal
năng lượng
Anh
CAL
calorie
energy
gram calorie
Đức
Kalorie
Gramm-Kalorie
Grammkalorie
Pháp
cal,gram calorie /SCIENCE,TECH/
[DE] Gramm-Kalorie; Grammkalorie; cal
[EN] cal; gram calorie
[FR] cal; calorie
CAL /v_tắt/M_TÍNH/
[EN] (computergestütztes Lernen) CAL (computer- aided learning)
[VI] học có máy tính trợ giúp
Kalorie /f/C_THÁI, PTN/
[EN] cal, calorie
[VI] calo, cal
Kalorie /f/CNT_PHẨM/
[EN] cal, calorie, energy
[VI] cal, calo, năng lượng
Cockpit Amplifier Loudspeaker
cal /toán & tin/
o (khoáng vật) confamit
ngôn ngữ CAL Ngôn ngữ bậc cao, phát triền đặc biệt cho các mục đích phân thời, trong đó người sử dụng ở máy chữ giao tiếp người-máy ờ xa đưực nối trực tiếp với máy tính và có thề giải quyết các bài toán trực tuyến với sự trợ giúp đáng kề từ máy tính. Viết tắt từ Conversational Algebraic Language.