TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cal

dạy học có máy tính trợ giúp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

học có máy tính trợ giúp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grammkalorie calo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

calo gam.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cal

CAL

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

CAI

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gram calorie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cal

CAL

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gramm-Kalorie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grammkalorie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cal

cal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calorie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gramm-Kalorie,Grammkalorie,cal /SCIENCE,TECH/

[DE] Gramm-Kalorie; Grammkalorie; cal

[EN] cal; gram calorie

[FR] cal; calorie

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cal

Grammkalorie calo, calo gam.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CAL /v_tắt/M_TÍNH/

[EN] (computergestützter Unterricht) CAI (computer-aided instruction)

[VI] dạy học có máy tính trợ giúp

CAL /v_tắt/M_TÍNH/

[EN] (computergestütztes Lernen) CAL (computer- aided learning)

[VI] học có máy tính trợ giúp