TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

học có máy tính trợ giúp

học có máy tính trợ giúp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

học bằng máy tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

học có máy tính trợ giúp

 computer-assisted learning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CAL

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

computer-aided learning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

computer- assisted learning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

học có máy tính trợ giúp

CAL

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

computergestütztes Lernen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CAL /v_tắt/M_TÍNH/

[EN] (computergestütztes Lernen) CAL (computer- aided learning)

[VI] học có máy tính trợ giúp

computergestütztes Lernen /nt (CAL)/M_TÍNH/

[EN] computer-aided learning, computer- assisted learning (CAL)

[VI] học bằng máy tính, học có máy tính trợ giúp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 computer-assisted learning /toán & tin/

học có máy tính trợ giúp