TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arbeitmachen

thầy giáo dạy môn tiếng La tinh cho làm một bài kiềm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu thiết kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

arbeitmachen

Arbeitmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Vase ist eine italienische Arbeit

lọ hoa này được trang trí theo kiều Ý. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitmachen /làm một việc gì dở chừng, chưa hoàn thành. 8. bài kiểm tra trong lớp, bài làm (Klassenarbeit); der Lateinlehrer ließ eine Arbeit schreiben/

thầy giáo dạy môn tiếng La tinh cho làm một bài kiềm tra;

Arbeitmachen /làm một việc gì dở chừng, chưa hoàn thành. 8. bài kiểm tra trong lớp, bài làm (Klassenarbeit); der Lateinlehrer ließ eine Arbeit schreiben/

kiểu trang trí; cách trang trí; mẫu thiết kế (Gestaltung);

diese Vase ist eine italienische Arbeit : lọ hoa này được trang trí theo kiều Ý. 1

Arbeitmachen /làm một việc gì dở chừng, chưa hoàn thành. 8. bài kiểm tra trong lớp, bài làm (Klassenarbeit); der Lateinlehrer ließ eine Arbeit schreiben/

(Physik) công; năng lượng;