Arbeitmachen /làm một việc gì dở chừng, chưa hoàn thành. 8. bài kiểm tra trong lớp, bài làm (Klassenarbeit); der Lateinlehrer ließ eine Arbeit schreiben/
kiểu trang trí;
cách trang trí;
mẫu thiết kế (Gestaltung);
lọ hoa này được trang trí theo kiều Ý. 1 : diese Vase ist eine italienische Arbeit
Aufmachung /die; -, -en/
sự trình bày;
sự bài trí;
cách sắp đặt;
cách trang trí;