TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufmachung

sự lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắp ghép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bài trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufmachung

packaging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

package

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

get-up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trade dress

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

presentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bottle dressing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

get up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

make-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufmachung

Aufmachung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausstattung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Warenausstattung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Angebotsform

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Darbietung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abhäufeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abräumen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flaschenausstattung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Freilegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aufmachung

présentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enroulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

habillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

habillage de bouteille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufmachung /die; -, -en/

sự trình bày; sự bài trí; cách sắp đặt; cách trang trí;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufmachung /f =, -en/

1. [sự, cách] trình bày, bài trí, trang trí, bó cục, trang hoàng, phối trí, sắp đặt; 2. (nhạc) [sự] chỉnh điệu, phối nhạc; 3. (kinh tế) [sự] gói, bọc, đóng gói, đóng bao, đóng thùng; bao bì, thùng hòm, vật liệu đóng gói.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufmachung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] make-up

[VI] sự lắp ráp, sự lắp ghép

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufmachung /PLANT-PRODUCT/

[DE] Aufmachung

[EN] packaging

[FR] présentation

Aufmachung /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aufmachung

[EN] package

[FR] enroulement

Aufmachung,Ausstattung,Warenausstattung /RESEARCH/

[DE] Aufmachung; Ausstattung; Warenausstattung

[EN] get-up; trade dress

[FR] présentation

Angebotsform,Aufmachung,Darbietung /AGRI,FISCHERIES/

[DE] Angebotsform; Aufmachung; Darbietung

[EN] presentation

[FR] présentation

Abhäufeln,Abräumen,Aufmachung,Ausstattung,Flaschenausstattung,Freilegen /TECH/

[DE] Abhäufeln; Abräumen; Aufmachung; Ausstattung; Flaschenausstattung; Freilegen

[EN] bottle dressing; get up; presentation

[FR] habillage; habillage de bouteille