Việt
khai quật
làm lộ ra
khám phá
lộ sáng
h được vt
giải phóng
giải thoát
đào
moi...
phát hiện.
đào lên
moi lên
làm sạch
dọn sạch
phát hiện
Anh
expose
bottle dressing
get up
presentation
Đức
freilegen
Abhäufeln
Abräumen
Aufmachung
Ausstattung
Flaschenausstattung
Pháp
habillage
habillage de bouteille
Abhäufeln,Abräumen,Aufmachung,Ausstattung,Flaschenausstattung,Freilegen /TECH/
[DE] Abhäufeln; Abräumen; Aufmachung; Ausstattung; Flaschenausstattung; Freilegen
[EN] bottle dressing; get up; presentation
[FR] habillage; habillage de bouteille
freilegen /(sw. V.; hat)/
đào lên; moi lên; khai quật; làm sạch; dọn sạch; làm lộ ra; khám phá; phát hiện;
freilegen /(tác/
1. giải phóng, giải thoát, đào, moi... (lên), khai quật; làm sạch, dọn sạch; cứu, giải CÚU; 2. (mỏ) làm lộ ra, khám phá, phát hiện.
freilegen /vt/S_PHỦ/
[EN] expose
[VI] lộ sáng