TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

freilegen

khai quật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lộ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khám phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộ sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

moi...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

moi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

freilegen

expose

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bottle dressing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

get up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

presentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

freilegen

freilegen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abhäufeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abräumen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufmachung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausstattung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flaschenausstattung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

freilegen

habillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

habillage de bouteille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abhäufeln,Abräumen,Aufmachung,Ausstattung,Flaschenausstattung,Freilegen /TECH/

[DE] Abhäufeln; Abräumen; Aufmachung; Ausstattung; Flaschenausstattung; Freilegen

[EN] bottle dressing; get up; presentation

[FR] habillage; habillage de bouteille

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freilegen /(sw. V.; hat)/

đào lên; moi lên; khai quật; làm sạch; dọn sạch; làm lộ ra; khám phá; phát hiện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freilegen /(tác/

1. giải phóng, giải thoát, đào, moi... (lên), khai quật; làm sạch, dọn sạch; cứu, giải CÚU; 2. (mỏ) làm lộ ra, khám phá, phát hiện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freilegen /vt/S_PHỦ/

[EN] expose

[VI] lộ sáng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

freilegen

expose