TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

get up

đưa lên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mang lên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

get up

get up

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bottle dressing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

presentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

get up

Abhäufeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abräumen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufmachung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausstattung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flaschenausstattung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Freilegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

get up

habillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

habillage de bouteille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bottle dressing,get up,presentation /TECH/

[DE] Abhäufeln; Abräumen; Aufmachung; Ausstattung; Flaschenausstattung; Freilegen

[EN] bottle dressing; get up; presentation

[FR] habillage; habillage de bouteille

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

get up /xây dựng/

đưa lên

get up /xây dựng/

mang lên

Tự điển Dầu Khí

get up

o   đưa lên, mang lên