Việt
trình bày
bài trí
trang trí
bó cục
trang hoàng
phối trí
sắp đặt
chỉnh điệu
phối nhạc
gói
bọc
đóng gói
đóng bao
đóng thùng
Đức
Aufmachung
Aufmachung /f =, -en/
1. [sự, cách] trình bày, bài trí, trang trí, bó cục, trang hoàng, phối trí, sắp đặt; 2. (nhạc) [sự] chỉnh điệu, phối nhạc; 3. (kinh tế) [sự] gói, bọc, đóng gói, đóng bao, đóng thùng; bao bì, thùng hòm, vật liệu đóng gói.