disponieren /I vt/
xép đặt, sắp đặt, bố trí, sắp xép, bó cục, phân bó; II vi (über A) ra lệnh, hạ lệnh, xuóng lệnh, truyền lệnh, điều khiển, điều hành, chủ trì, phụ trách, quản lý, quân trị.
Aufmachung /f =, -en/
1. [sự, cách] trình bày, bài trí, trang trí, bó cục, trang hoàng, phối trí, sắp đặt; 2. (nhạc) [sự] chỉnh điệu, phối nhạc; 3. (kinh tế) [sự] gói, bọc, đóng gói, đóng bao, đóng thùng; bao bì, thùng hòm, vật liệu đóng gói.
Gestaltung /f =, -en/
1. (sự) trình bày, bài trí, trang trí, bô' trí, bó cục, trang hoàng, phối trí, miêu tâ, mô tả; 2. hình thức, hình thái, hình dáng, hình thù; dichterische - dạng thi ca; 3. (sự) hình thành, tạo thành, cáu thành; die - der Dinge tình hỉnh; die - uon Kinderferien tổ chúc nghỉ hè cho trẻ em.