verteilen /vt/
phân bó, phân phối, phân phát, phân chia, trả (lương).
Verteilung /f =, -en/
sự] phân phôi, phân phát, phân chia, phân bó, trả (lương).
disponieren /I vt/
xép đặt, sắp đặt, bố trí, sắp xép, bó cục, phân bó; II vi (über A) ra lệnh, hạ lệnh, xuóng lệnh, truyền lệnh, điều khiển, điều hành, chủ trì, phụ trách, quản lý, quân trị.
Einordnung /í =, -en/
sự] phân bó, phân loại, xép loại, sắp xếp, bố trí, bố cục, đóng... lại, đính... lại, đính... vào.