TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đính ... lại

buộc... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

găm... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính ... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâu lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâu chần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may chần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâu... vào trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đính ... lại

heften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Blick auf j-n, auf etw. (A) heften

chăm chú nhìn (ai, cái gì); 2. khâu lược, khâu chần, may chần, chần, lược, khâu... vào trong; 3. (in) đóng sách;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heften /vt/

1. (an A) buộc... lại, đóng... lại, găm... lại, đính (ghim)... lại; den Blick auf j-n, auf etw. (A) heften chăm chú nhìn (ai, cái gì); 2. khâu lược, khâu chần, may chần, chần, lược, khâu... vào trong; 3. (in) đóng sách;