Việt
buộc... lại
đóng... lại
găm... lại
đính ... lại
khâu lược
khâu chần
may chần
chần
lược
khâu... vào trong
đóng sách
Đức
heften
den Blick auf j-n, auf etw. (A) heften
chăm chú nhìn (ai, cái gì); 2. khâu lược, khâu chần, may chần, chần, lược, khâu... vào trong; 3. (in) đóng sách;
heften /vt/
1. (an A) buộc... lại, đóng... lại, găm... lại, đính (ghim)... lại; den Blick auf j-n, auf etw. (A) heften chăm chú nhìn (ai, cái gì); 2. khâu lược, khâu chần, may chần, chần, lược, khâu... vào trong; 3. (in) đóng sách;