TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mächtigkeit

hùng hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cường tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm vđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều dầy .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hùng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hùng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiều dày của vỉa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mächtigkeit

depth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thickness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capacity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seam thickness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mächtigkeit

Mächtigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Kanalkapazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kapazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flözmächtigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesamt-Mächtigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leistung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Potenz

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Stärke

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Ordnung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

mächtigkeit

puissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

importance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épaisseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouverture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capacité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épaisseur d'une couche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Leistung,Potenz,Stärke,Mächtigkeit,Ordnung

puissance

Leistung, Potenz, Stärke, Mächtigkeit, Ordnung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mächtigkeit /die; -, -en/

(o Pl ) sự hùng mạnh; sự hùng cường;

Mächtigkeit /die; -, -en/

(o Pl ) thế lực; năng lượng; sức mạnh;

Mächtigkeit /die; -, -en/

(bes Bergmannsspr ) chiều dày của vỉa (Dicke);

Mächtigkeit /die; -, -en/

(Math ) độ lớn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mächtigkeit /f =/

1. [sự] hùng hậu, hùng cưòng, cường tráng, lực lưõng, vạm vđ; 2. (mó) chiều dầy (của vỉa).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mächtigkeit /SCIENCE/

[DE] Mächtigkeit

[EN] depth; thickness

[FR] importance; puissance; épaisseur

Mächtigkeit /SCIENCE,ENERGY-MINING/

[DE] Mächtigkeit

[EN] thickness

[FR] ouverture; puissance

Kanalkapazität,Kapazität,Mächtigkeit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kanalkapazität; Kapazität; Mächtigkeit

[EN] capacity

[FR] capacité

Flözmächtigkeit,Gesamt-Mächtigkeit,Mächtigkeit /ENERGY-MINING/

[DE] Flözmächtigkeit; Gesamt-Mächtigkeit; Mächtigkeit

[EN] seam thickness

[FR] ouverture; épaisseur d' une couche