TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

importance

Tầm quan trọng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

importance

importance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

impact

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

magnitude

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

significance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

depth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thickness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

importance

Wichtigkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bedeutung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Bereich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Bezeichnung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Mächtigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

importance

importance

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épaisseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’importance d’un auteur, d’un livre

Tầm cỡ của một tác giả; tầm quan trọng của một cuốn sách.

Je l’ai tancé d’importance

Tôi dã quở mắng nó một trân nên thân.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

importance,puissance,épaisseur /SCIENCE/

[DE] Mächtigkeit

[EN] depth; thickness

[FR] importance; puissance; épaisseur

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

importance

importance

Bedeutung, Bereich, Bezeichnung

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Importance

[DE] Wichtigkeit

[EN] importance, impact, magnitude, significance

[FR] Importance

[VI] Tầm quan trọng

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

importance

importance [epoRtõs] n. f. 1. Tầm quan trọng. L’importance d’un auteur, d’un livre: Tầm cỡ của một tác giả; tầm quan trọng của một cuốn sách. 2. Quyền thế; thế lực. 3. loc. adv. D’importance: Rát mạnh, kịch liệt, nên thân. Je l’ai tancé d’importance: Tôi dã quở mắng nó một trân nên thân.