Relevanz /die; - (bildungsspr.)/
tầm quan trọng;
Hauptgewicht /das/
tầm quan trọng;
trọng tâm;
Wichtigkeit /die; -, -en/
(o PL) ý nghĩa;
tầm quan trọng (Bedeutsamkeit);
Bedeutsamkeit /die/
tầm quan trọng;
tính quan trọng (Wichtigkeit, Tragweite);
tầm quan trọng của sự kiện này đối với bước phát triển tiếp theo. : die Bedeutsamkeit dieser Tatsache für die weitere Entwicklung
Übergewicht /bekommen/kriegen (ugs.)/
(PI selten) tầm quan trọng;
vai trò quan trọng;
Wertigkeit /die; -, -en/
ý nghĩa;
tầm quan trọng;
giá trị (positive Bedeutung);
Ansehnlichkeit /die; -/
sự quan trọng;
sự trọng đại;
tầm quan trọng;
Grandeur /[gra'd0:r], die; - (bildungsspr.)/
tính chất to lớn;
tầm quan trọng;
độ lớn (Großartigkeit, Größe);
Bedeutung /die; -, -en/
(o Pl ) tầm quan trọng;
sự chú ý;
sự quan tâm (Gewicht, Tragweite, Belang);
điều gl có ý nghĩa thực tế : etw. ist von praktischer Bedeu tung không có gì đặc biệt, không đáng quan tâm. : nichts von Bedeutung
Format /[for’mal], das; -[e]s, -e/
(o Pl ) tầm mức;
tầm quan trọng;
ý nghĩa quan trọng;
Stellung /die; -, -en/
(o Pl ) tầm quan trọng;
vị trí;
vai trò;
đẳng cấp (Rang, Position);
Importanz /die; - (bildungsspr.)/
sự quan trọng;
tầm quan trọng;
ý nghĩa quan trọng (Wichtigkeit, Bedeutsamkeit);
T /rag.wei.te, die/
tầm quan trọng;
ý nghĩa quan trọng;
tính trọng đại;
một sự kiện có tầm quan trọng to lớn. : ein Ereignis von großer Tragweite
Gewichtigkeit /die; -/
tầm quan trọng;
ý nghĩa quan trọng;
tính trọng đại (bedeu tungsvolle Schwere, Wichtigkeit);