T /rag.wei.te, die/
tầm quan trọng;
ý nghĩa quan trọng;
tính trọng đại;
ein Ereignis von großer Tragweite : một sự kiện có tầm quan trọng to lớn.
T /rag.wei.te, die/
tầm bắn;
T /rag.wei.te, die/
(Seew ) khoảng chiếu sáng;
bán kính chiếu sáng;
T /rass [tras], der; -es, -e (Geol.)/
đá traxơ;
T /ros.se ['trosa], die; -, -n/
dây thừng;
chão;
cáp;
T /rost.pflas.ter, das/
(đùa) sự an ủi;
sự giải khuây;
T /ax.wert, der/
trị giá ước lượng (Schätzwert);
T /reck [trek], der; -s, -s/
đoàn người di cư đoàn xe;
T /ref.fer, der; -s, -/
phát súng bắn trúng;
đòn đánh trúng;
nhát đánh trúng;
auf 10 Schüsse 8 Treffer haben : bắn mười phát trúng được tám.
T /ref.fer, der; -s, -/
(Ballspiele) cú sút thành bàn;
bàn thắng;
điểm (Tor);
T /ref.fer, der; -s, -/
(Boxen) cú đấm trúng;
T /ref.fer, der; -s, -/
(Fechten) nhát kiếm chạm vào người đô' i thủ;
T /ref.fer, der; -s, -/
sự trúng xổ sô' (Gewinn);
einen Treffer haben : gặp may.
T /reu.hän.der.de. pot, das (Bankw.)/
khoản ký thác;
khoản ký qụỹ (sẽ thuộc về người thứ ba);