T /v_tắt/V_LÝ, (thermodynamische Temperatur)/
[EN] T (thermodynamic temperature) T
[VI] nhiệt độ nhiệt động
thermodynamische Temperatur /f/V_LÝ (T), NH_ĐỘNG/
[EN] absolute temperature, empirical temperature, thermodynamic temperature
[VI] nhiệt độ nhiệt động, nhiệt độ tuyệt đối
absolute Temperatur /f/NH_ĐỘNG/
[EN] absolute temperature, thermodynamic temperature
[VI] nhiệt độ tuyệt đối, nhiệt độ nhiệt động