θ /v_tắt/TH_LỰC/
[EN] (Wärmewierstand, absolute Temperatur, thermodynamische Temperatur) θ (absolute temperature)
[VI] nhiệt độ tuyệt đối
θ /v_tắt/NH_ĐỘNG/
[EN] (absolute Temperatur, thermodynamische Temperatur) θ (absolute temperature)
[VI] nhiệt độ tuyệt đối
T /v_tắt/Đ_LƯỜNG, (absolute Temperatur)/
[EN] T (absolute temperature) T
[VI] nhiệt độ tuyệt đối
thermodynamische Temperatur /f/TH_LỰC/
[EN] absolute temperature (θ)
[VI] nhiệt độ tuyệt đối
Kelvintemperatur /f/CNT_PHẨM/
[EN] absolute temperature
[VI] nhiệt độ tuyệt đối
absolute Temperatur /f/KT_LẠNH/
[EN] absolute temperature
[VI] nhiệt độ tuyệt đối
absolute Temperatur /f/TH_LỰC/
[EN] absolute temperature (0)
[VI] nhiệt độ tuyệt đối
absolute Temperatur /f/PTN/
[EN] absolute temperature (T)
[VI] nhiệt độ tuyệt đối
absolute Temperatur /f/CNT_PHẨM, V_LÝ/
[EN] absolute temperature
[VI] nhiệt độ tuyệt đối
thermodynamische Temperatur /f/V_LÝ (T), NH_ĐỘNG/
[EN] absolute temperature, empirical temperature, thermodynamic temperature
[VI] nhiệt độ nhiệt động, nhiệt độ tuyệt đối
absolute Temperatur /f/NH_ĐỘNG/
[EN] absolute temperature, thermodynamic temperature
[VI] nhiệt độ tuyệt đối, nhiệt độ nhiệt động