θ /v_tắt/TH_LỰC/
[EN] (Wärmewierstand, absolute Temperatur, thermodynamische Temperatur) θ (absolute temperature)
[VI] nhiệt độ tuyệt đối
θ /v_tắt/V_LÝ (Wärmewiderstand)/
[EN] θ (thermal resistance)
[VI] độ chịu nhiệt
θ /v_tắt/NH_ĐỘNG/
[EN] (absolute Temperatur, thermodynamische Temperatur) θ (absolute temperature)
[VI] nhiệt độ tuyệt đối
θ /v_tắt/NH_ĐỘNG (Wärmewider-stand)/
[EN] θ (thermal resistance)
[VI] sức chịu nhiệt