Việt
thang nhiệt độ Kelvin
thang nhiệt độ Kenlvin
thang nhiệt độ tuyệt đối Kelvin
nhiệt độ tuyệt đối
nhiệt độ Kelvin
oK
Anh
kelvin temperature scale
thermodynamic temperature scale
Đức
Kelvin-Temperaturskala
Pháp
échelle de température thermodynamique
échelle thermométrique Kelvin
Kelvin temperature scale,thermodynamic temperature scale /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Kelvin-Temperaturskala
[EN] Kelvin temperature scale; thermodynamic temperature scale
[FR] échelle de température thermodynamique; échelle thermométrique Kelvin
Kelvin temperature scale
nhiệt độ tuyệt đối, nhiệt độ Kelvin, oK
Kelvin temperature scale /y học/
['kelvin 'temprət∫ə skeil]
o thang nhiệt độ Kelvin
Thang dùng độ Celsius để chỉ nhiệt độ trên số không tuyệt đối (- 273, 18 độ C). Muốn chuyển độ Celsius sang độ Kelvin thì cộng thêm 273, 18 độ. Thang nhiệt độ này mang tên của huân tước W.T. Kelvin, nhà toán học và vật lý học người Anh (1824 - 1907).