Việt
lượng công việc
công sức
sự sử dụng lao động
chi phí lao động
Anh
shifts worked
amount of work
effort
Đức
Arbeitsaufwand
Pháp
postes effectués
Arbeitsaufwand /der/
sự sử dụng lao động; chi phí lao động;
[EN] amount of work, effort
[VI] lượng công việc, công sức
Arbeitsaufwand /ENERGY-MINING/
[DE] Arbeitsaufwand
[EN] shifts worked
[FR] postes effectués