TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng công việc

lượng công việc

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

công sức

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lượng công việc

amount of work

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

effort

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lượng công việc

Arbeitsaufwand

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Auftrag mit Termin, Arbeitsumfang usw. im Terminplaner bzw. EDV festhalten.

Điền đơn hàng với thời hạn, khối lượng công việc… vào bảng kế hoạch hoặc vào hệ thống xử lý dữ liệu điện tử.

v Auftragsumfang mit dem Kunden abgleichen und die getroffenen Vereinbarungen noch einmal zusammenfassen, Termin nennen.

Cùng với khách hàng xem xét khối lượng công việc và tổng hợp lại các thỏa thuận đã thống nhất một lần nữa và xác nhận thời điểm.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Arbeitsaufwand

[EN] amount of work, effort

[VI] lượng công việc, công sức