TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

t

t

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

p

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm răng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví dụ như d

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Triti

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Năng suất truyền qua

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ này chỉ có tính tham khảo!
t =

T =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

t

T

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 teraohm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tritium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tera-

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tritium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

t

T

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

GuI

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spröd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Explosivlaut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dental

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
t =

Aggressivität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồng tiền vàng được lưu hành từ thế kỷ thứ 14 đến thế kỷ thứ 19 ở Đức.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Năng suất truyền qua,t

Là tỷ số của thông lượng bức xạ truyền qua một vật trên thông lượng bức xạ tới.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Tritium,T

Triti (đồng vị hydro/hydrogen), T

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GuI /.den [’guldan] , der; -s, -/

T;

: dồng tiền vàng được lưu hành từ thế kỷ thứ 14 đến thế kỷ thứ 19 ở Đức.

spröd /Upr0/

t]; (häufiger:);

Explosivlaut /der (Sprachw.); âm bật hơi, ví dụ/

p; t (Verschlusslaut, Explosiv);

Dental /der; -s, -e (Phon.)/

âm răng; ví dụ như d; t (Zahnlaut);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aggressivität

T = [rinn cnarj xam 1UỌC, xâm lăng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 teraohm /hóa học & vật liệu/

T (đơn vị điện trở)

 tritium /điện lạnh/

T

 teraohm /điện lạnh/

T (đơn vị điện trở)

 tera- /điện lạnh/

T (tiếp đầu ngữ)

 teraohm /điện lạnh/

T (đơn vị điện trở)

 tera- /đo lường & điều khiển/

T (tiếp đầu ngữ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

T /nt/HOÁ/

[EN] T (tritium)

[VI] T (triti)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

t