Việt
âm răng
âm vị lợi
ví dụ như d
t
sì âm.
sỉ âm.
Đức
Zahnlaut
Dental
Zahn-
Alveolar
Dentallaut
Zahnlaut /m -(e)s, -e (ngôn ngữ)/
âm răng, sì âm.
Dentallaut /m -(e), -e (ngôn ngữ)/
âm răng, sỉ âm.
Zahnlaut /der (Sprachw.)/
âm răng (Dental);
dental /[derita:l] (Adj.)/
(Sprachw ) (thuộc về) âm răng;
Alveolar /[alveo'la:r]; der; -s, -e (Sprachw.)/
âm vị lợi; âm răng;
Dental /der; -s, -e (Phon.)/
âm răng; ví dụ như d; t (Zahnlaut);
(ngôn) Dental m, Zahnlaut m; dental (a), Zahn- (a)