Việt
âm bật hơi
p
t
Đức
Explosivlaut
Explosivlaut /der (Sprachw.); âm bật hơi, ví dụ/
p; t (Verschlusslaut, Explosiv);
Explosivlaut /m -(e)s, -e (ngôn ngữ)/
âm bật hơi; -