Schienenfahrzeug /nt/V_TẢI/
[EN] railcar
[VI] ô tô ray
Schienenomnibus /m/Đ_SẮT/
[EN] rail motor coach, railbus
[VI] ô tô ray
Motortriebwagen /m/Đ_SẮT/
[EN] rail coach
[VI] ô tô ray
Motorwagen /m/Đ_SẮT/
[EN] rail motor car
[VI] ô tô ray, xe có động cơ chạy trên ray