Draisine /[drai'zima], die; -, -n [theo tên của nhà phát minh người Đức K Freiherr Drais von Sauerbronn (1785-1851)]/
xe hai bánh đẩy chân;
tiền thân của chiếc xe đạp (zweirädriges Fahrzeug);
Draisine /[drai'zima], die; -, -n [theo tên của nhà phát minh người Đức K Freiherr Drais von Sauerbronn (1785-1851)]/
xe goòng tự động;
xe kiểm ray;
xe khám ray;
ô tô ray (kleines Schienenfahrzeug);