TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

draisine

xe goòng tự động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe kiểm ray

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe khám ray

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô tô ray.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe hai bánh đẩy chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền thân của chiếc xe đạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô tô ray

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

draisine

Draisine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Draisine /[drai'zima], die; -, -n [theo tên của nhà phát minh người Đức K Freiherr Drais von Sauerbronn (1785-1851)]/

xe hai bánh đẩy chân; tiền thân của chiếc xe đạp (zweirädriges Fahrzeug);

Draisine /[drai'zima], die; -, -n [theo tên của nhà phát minh người Đức K Freiherr Drais von Sauerbronn (1785-1851)]/

xe goòng tự động; xe kiểm ray; xe khám ray; ô tô ray (kleines Schienenfahrzeug);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Draisine /f =, -n/

chiếc] xe goòng tự động, xe kiểm ray, xe khám ray, ô tô ray.