TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tesla

tesla

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị đo từ thông

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

đơn vị cảm ứng từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tesla

Tesla

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

T

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 Tesla

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tesla

Tesla

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

T

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eine Zahl, die dem Hundertfachen des für die betreffende Blechoder Banddicke angegebenen höchstzulässigen Magnetisierungsverlustes bei einer Frequenz von 50 Hz und einer magnetischen Induktion von 1,5 Tesla oder 1,7 Tesla entspricht

Một con số ứng với 100 lần sự thất thoát từ hóa tối đa được cho phép đối với bề dày thực sự của thép tấm hoặc thép dải băng mỏng, ở tần số 50 Hz và mật độ từ thông 1,5 Tesla hoặc 1,7 Tesla.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tesla /das; -, - [theo tên của nhà vật lý học người Mỹ gốc Croatia N. Tesla (1856- 1943)]/

(Zeichen: T) tesla; đơn vị cảm ứng từ;

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Tesla

Tesla, đơn vị đo từ thông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Tesla /đo lường & điều khiển/

tesla

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tesla /nt (T)/Đ_LƯỜNG, V_LÝ/

[EN] Tesla (T)

[VI] tesla

T /v_tắt/V_LÝ (Tesla)/

[EN] T (Tesla), T

[VI] tesla